Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xoay quanh


tourner autour; être centré sur
Cuộc thảo luận xoay quanh vấn đề tăng năng suất lao động
la discussion était centrée sur la question de l'accroissement de la productivité du travail



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.